giả đạo đức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả đạo đức+
- Hypocritical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả đạo đức"
- Những từ có chứa "giả đạo đức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 413